ベトナム食品カルテ#005は、エースコック・ビストロのイタリアンクリームチーズソースです。麺がモチモチで美味しいです。白ワインに合わせたい一品です。
基本情報 / Thông tin cơ bản
日本語 | Tiếng Việt | |
ブランド名 / Tên thương hiệu | エースコック・ビストロ | Acecook BISTRO |
商品名 / Tên sản phẩm | イタリアンクリームチーズソース | Hương vị xốt kem phô mai kiểu Ý |
内容量 / Khối lượng tịnh | 100g | 100g |
製造地 / Nơi sản xuất | ベトナム | Việt Nam |
製造会社 / Công ty sản xuất / | 合資会社エースコック・ベトナム | Công ty cổ phần Acecook Việt Nam |
会社のウェブサイト / Trang web của công ty | https://acecookvietnam.vn | https://acecookvietnam.vn |
JANコード / Mã vạch | 8934563110208 | 8934563110208 |
栄養成分 / Thành phần din dưỡng
1袋 (100g) 当たり / 1 gói (100g) gồm :
日本語 | Tiếng Việt | |
エネルギー / Giá trị năng lượng | 402kcal | 402kcal |
脂質 / Chất béo | 15.1g | 15,1g |
炭水化物 / Carbohydrate | 58.3g | 58,3g |
タンパク質 / Chất đạm | 8.1g | 8,1g |
写真 / Hình ảnh
パッケージ表面 / Bao bì mặt trước | パッケージ裏面 / Bao bì mặt sau |
麺 / Mì | 調味料 1 / Gói gia vị 1 |
調味料 2 / Gói gia vị 2 | 調理例 1 / Thành phẩm 1 |
調理例 2 / Thành phẩm 2 | 調理例 3 / Thành phẩm 3 |
作り方 / Cách dùng
日本語 | Tiếng Việt |
沸騰したお湯500mlに、麺を入れる。 | Đun sôi 500 ml nước, cho vắt mì vào. |
約4分間ゆでます。 時折、麺にダマがありますのでほぐします。 | Nấu trong khoảng 4 phút. Thỉnh thoảng có đảo vắt mì. |
お湯を切ります | Chắt ráo nước. |
調味料を加えてよく混ぜ、すぐにお召し上がり下さい。 | Cho các gói gia vị vào, trộn đều và dùng được ngay. |
購入情報 / Mua thông tin
日本語 | Tiếng Việt | |
最新更新日 / Cập nhật mới nhất | 2022年10月29日 | Ngày 29 tháng 10 năm 2022 |
購入日 / Ngày mua | 2022年10月29日 | Ngày 29 tháng 10 năm 2022 |
購入価格 / Giá mua | 66.07 円(随時更新) | 11.000 đồng |
購入場所 / Nơi mua | Siêu thị Bách hoá XANH 88 Phan Văn Hân | Siêu thị Bách hoá XANH 88 Phan Văn Hân |
原材料 / Thành phần
日本語 | Tiếng Việt | |
麺 / Vắt mì | 小麦粉 (微量栄養素添加(亜鉛、鉄))、タピオカ澱粉、乳化剤 (大豆レシチン(322(i)))、安定剤 (ペンタトリ三リン酸(451(i)))、コンディショナー 酸味調整 (炭酸ナトリウム (500(i))))、天然着色料 (クルクミン (100(i)))。 | Bột mì (bổ sung vi chất (kẽm, sắt)), tinh bột khoai mì, chất nhũ hoá (lecitin đậu nành (322 (i))), chất ổn định (pentanatri triphosphat (451(i))), chất điều chỉnh độ acid (natri carbonat (500(i))), phẩm màu tự nhiên (curcumin (100(i))). |
調味料 / Gói gia vị | 精製油 (パーム油、抗酸化物質 BHA (320)、BHT (321)))、クリーム パウダー 6.88 g/kg (牛乳)、玉ねぎ、豚肉、にんにく、砂糖、風味増強剤 (グルタミン酸ナトリウム) (621)、二ナトリウム 5′ -イノシン酸(631)、5′-グアニル酸二ナトリウム(627))、全卵粉、合成チーズ風味0.49g/kg(小麦、乳)、模造肉(大豆)、調味料(コショウ)、干しネギ、抗-粘結剤(アモルファス二酸化ケイ素 (551))、合成スモークフレーバー、合成ガーリックフレーバー (大豆)、チリエキス、合成着色料 (グループIカラメル (150a))、保存料 (ソルビン酸カリウム(202))、甘味料 (アセスルファムカリウム (950))) | Dầu tinh luyện (dầu cọ, chất chống oxy hoá BHA (320), BHT (321))), bột kem 6,88 g/kg (sữa), hành, thịt heo, tỏi, đường, chất điều vị (mononatri glutamat (621), dinatri 5′-inosinat (631), dinatri 5′-guanylat (627)), bột nguyên trứng, hương phô mai tổng hợp 0,49 g/kg (lúa mì, sữa), giả thịt (đậu nành), gia vị (tiêu), tỏi tây sấy, chất chống đông vón (dioxyd silic vô định hình (551)), hương khói tổng hợp, hương tỏi tổng hợp (đậu nành), chiết xuất từ ớt, phẩm màu tổng hợp (caramen nhóm I (150a)), chất bảo quản (kali sorbat (202)), chất tạo ngọt (acesulfam kali (950)). |
含まれている成分 / Thành phần có chứa | 小麦、大豆、乳、卵 | Lúa mì, đậu nành, sữa, trứng. |
補足情報 / thông tin bổ sung
日本語 | Tiếng Việt | |
サイズ(縦×横×高さ)/ Kích thước (Dài/Rộng/Cao) | 16.3cm × 19.5cm × 4.0cm | 16,3cm / 19,5cm / 4,0cm |
1袋辺りの重量 / Trọng lượng của 1 gói | 112g | 112g |
消費期間 / Hạn sử dụng | 5ヶ月間 | 5 tháng |
製造所固有番号 / Số cụ thể của nhà máy | 10 10 22 VL C6 00:13 | 10 10 22 VL C6 00:13 |
その他 / Thông tin khác |
あらふね
さすが日系企業!と言いたくなるほど、とにかく麺がモチモチで最高に美味しいです。シーズニングはチーズだけでなくニンニクの味も利いていて、白ワインに合わせてもGOODです。逆に言うと味付けがやや濃いめですので、シーズニングの量を調整しながら食べた方が良いです。ベトナムでは、イタリア料理を手軽に食べられないので、パスタの代用品をしておすすめです。