ベトナム食品カルテ#002は、VIFON(ヴィフォン)のロイヤル牛肉フォーです。レトルトの牛肉が入っていて、ベトナムの袋麺市場の中では高級な一品です。
基本情報 / Thông tin cơ bản
日本語 | Tiếng Việt | |
ブランド名 / Tên thương hiệu | ヴィフォン | VIFON |
商品名 / Tên sản phẩm | ロイヤル牛肉フォー | Hoàng Gia Phở thịt bò |
内容量 / Khối lượng tịnh | 120g | 120g |
製造地 / Nơi sản xuất | ベトナム | Việt Nam |
製造会社 / Công ty sản xuất / | 合資会社 ベトナム食品技術 ヴィフォン | VIFON, CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ THỰC PHẨM VIỆT NAM |
会社のウェブサイト / Trang web của công ty | https://vifon.com.vn | https://vifon.com.vn |
JANコード / Mã vạch | 8935311110365 | 8935311110365 |
栄養成分 / Thành phần din dưỡng
1袋 (120g) 当たり / 1 gói (120g) gồm :
日本語 | Tiếng Việt | |
エネルギー / Giá trị năng lượng | 229.6 – 364.4kcal | 229,6 – 364,4kcal |
脂質 / Chất béo | 2.4 – 4.0g | 2,4 – 4,0g |
炭水化物 / Carbohydrate | 45.6 – 69.6g | 45,6 – 69,6g |
タンパク質 / Chất đạm | 6.4 – 12.5g | 6,4 – 12,5g |
写真 / Hình ảnh
パッケージ表面 / Bao bì mặt trước | パッケージ裏面 / Bao bì mặt sau |
麺 / Mì | 調味料 1 / Gói gia vị 1 |
調味料 2 / Gói gia vị 2 | 牛肉パック / Gói thịt bò |
調理例 1 / Thành phẩm 1 | 調理例 2 / Thành phẩm 2 |
作り方 / Cách dùng
日本語 | Tiếng Việt |
器にフォーの麺と調味料を入れます。 | Cho vắt phở và gói gia vị vào tô. |
十分なお湯(約400ml)を器に注ぎます。 | Chế nước sôi vừa đủ (Khoảng 400ml). |
器にフタをして3分間待ちます。 | Đậy kín tô trong 3 phút. |
フタを開けて、牛肉のパウチとチリソースを入れて、よく混ぜてからお召し上がり下さい。 | Mở nắp, cắt gói thịt bò, gói tương ớt cho vào, trộn đều và thưởng thức. |
購入情報 / Mua thông tin
日本語 | Tiếng Việt | |
最新更新日 / Cập nhật mới nhất | 2022年10月22日 | Ngày 22 tháng 10 năm 2022 |
購入日 / Ngày mua | 2022年10月22日 | Ngày 22 tháng 10 năm 2022 |
購入価格 / Giá mua | 134.15 円(随時更新) | 21.800 đồng |
購入場所 / Nơi mua | VinMart+ Chung cư B2 Trường Sa | VinMart+ Chung cư B2 Trường Sa |
原材料 / Thành phần
日本語 | Tiếng Việt | |
麺 / Vắt mì | 米(38.8%)、増粘剤(1404、412)、白砂糖、食塩、調味料(L-グルタミン酸モノナトリ) | Gạo (38,8%), chất làm dày (1404, 412), đường tỉnh luyện, muối ăn, chất điều vị (mononatri L-glutamat). |
牛肉パック / Gói thịt bò | 牛肉(20.5%)、水、精製パーム油、赤玉ねぎ、風味増強剤(モノナトリ L-グルタミン酸)、増粘剤(1422)、精製糖、ショウガ、塩、フォー調味料(自家製、クローブ、アニス)、天然着色(β-カロテン(植物エキス))、酸化防止剤(濃縮トコフェロール(混合)) | Gói thịt bò: Thịt bò (20.5%), nước, dầu cọ tinh luyện, hành tím, chất điều vị (mononatri L-glutamat), chất làm dày (1422), đường tinh luyện, gừng, muối ăn, gia vị phở (quê, đinh hương, hồi), phẩm màu tự nhiên (beta-caroten (chiết xuất từ thực vật)), chất chống oxy hóa (tocopherol concentrate (dạng hỗn hợp)). |
調味料 / Gói gia vị | 調味料: 食卓塩、風味増強剤(L-グルタミン酸モノナトリ、5′-グアニル酸二ナトリウム、5′-イノシン酸二ナトリウム)、精製糖、乾燥野菜(ねぎ、唐辛子)、天然ビーフフレーバー、しょうが、大豆由来の加水分解植物性タンパク質、赤玉ねぎ、フォー調味(ホームランド、クローブ、アニス)、天然着色料(150a)、コショウ、固結防止剤(551) チリソース: 水、チリ、精製砂糖、にんにく、食卓塩、濃縮トマト、増粘剤(1422)、酸度調整剤(260、クエン酸)、防腐剤(ソルビン酸カリウム) | Gói gia vị: Muối ăn, chất điều vị (mononatri L-glutamat, dinatri 5′-guanylat, dinatri 5′-inosinat), đường tinh luyện, rau sấy (hành lá, ớt), hương bò giống tự nhiên, gừng, đạm thực vật thủy phân từ đậu nành, hành tím, gia vị phở (quê, đinh hương, hồi), phẩm màu tự nhiên (150a), tiêu, chất chống đông vón (551). Gói tương ớt: Nước, ớt, đường tinh luyện, tỏi, muối ăn, cà chua cô đặc, chất làm dày (1422), chất điều chỉnh độ acid (260, acid citric), chất bảo quản (kali sorbat). |
含まれている成分 / Thành phần có chứa | 大豆 | Đậu nành |
補足情報 / thông tin bổ sung
日本語 | Tiếng Việt | |
サイズ(縦×横×高さ)/ Kích thước (Dài/Rộng/Cao) | 15.0cm × 20.0cm × 5.9cm | 15,0cm / 20,0cm / 5,9cm |
1袋辺りの重量 / Trọng lượng của 1 gói | 133g | 133g |
消費期間 / Hạn sử dụng | 9ヶ月間 | 9 tháng |
製造所固有番号 / Số cụ thể của nhà máy | NSX: 090922 B5 A 12:32 HSD: 090623 1101 | NSX: 090922 B5 A 12:32 HSD: 090623 1101 |
その他 / Thông tin khác |
あらふね
別パウチでレトルトの牛肉が入っているベトナムではやや高級な袋麺です。フォーの麺はツヤツヤ、牛肉も濃厚な味わいです。ただ、牛肉のタレを入れたせいか、スープがやや塩っぱかったです。柑橘類を一絞りしたり、薬味を入れた方が最後まで楽しめると思います。