ベトナム食品カルテ#007は、Miliket(ミリケット)の即席麺です。商品名がないので、エビ二尾の白紙包装と呼ばれている少し変わった商品です。
基本情報 / Thông tin cơ bản
日本語 | Tiếng Việt | |
ブランド名 / Tên thương hiệu | Miliket(ミリケット) | Miliket |
商品名 / Tên sản phẩm | エビ二尾の白紙包装 | Hai tôm giấy trắng |
内容量 / Khối lượng tịnh | 75g | 75g |
製造地 / Nơi sản xuất | ベトナム | Việt Nam |
製造会社 / Công ty sản xuất / | サフォコ食品株式会社 | Công Ty Cổ Phần Lương Thực Thực Phẩm Safoco |
会社のウェブサイト / Trang web của công ty | http://www.safocofood.com | http://www.safocofood.com |
JANコード / Mã vạch | 8934579100460 | 8934579100460 |
栄養成分 / Thành phần din dưỡng
1袋 (75g) 当たり / 1 gói (75g) gồm :
日本語 | Tiếng Việt | |
エネルギー / Giá trị năng lượng | kcal | kcal |
脂質 / Chất béo | g | g |
炭水化物 / Carbohydrate | g | g |
タンパク質 / Chất đạm | g | g |
写真 / Hình ảnh
パッケージ表面 / Bao bì mặt trước | パッケージ裏面 / Bao bì mặt sau |
麺 / Mì | 調味料 1 / Gói gia vị 1 |
調理例 1 / Thành phẩm 1 | 調理例 2 / Thành phẩm 2 |
作り方 / Cách dùng
日本語 | Tiếng Việt |
器に麺と調味料を入れ、約350mlの熱湯を注ぎ、蓋をして3分後、すぐにお召し上がり下さい。 | Cho mì và đổ gói gia vị vào tô, thêm vào khoảng 350 ml nước thật sôi, đậy nắp trong 3 phút, có thể dùng ngay. |
購入情報 / Mua thông tin
日本語 | Tiếng Việt | |
最新更新日 / Cập nhật mới nhất | 2022年月日 | Ngày tháng năm 2022 |
購入日 / Ngày mua | 2022年月日 | Ngày tháng năm 2022 |
購入価格 / Giá mua | 24.00 円(随時更新) | 3.900 đồng |
購入場所 / Nơi mua | Siêu thị Bách hoá XANH 88 Phan Văn Hân | Siêu thị Bách hoá XANH 88 Phan Văn Hân |
原材料 / Thành phần
日本語 | Tiếng Việt | |
麺 / Vắt mì | 小麦粉、ショートニング、タピオカ澱粉、食塩、砂糖、安定剤 (501(i)、452(i)、466)、増粘剤 (500(i))、着色160a(ii))、160c、100(i))、エビミール、抗酸化物質 (321) | Bột mì, shortening, tinh bột khoai mì, muối, đường, chất ổn định (501(i), 452(i), 466), chất tạo xốp (500(i)), phẩm màu tự nhiên (160a(ii), 160c, 100(i)), bột tôm, chất chống oxy hoá (321). |
調味料 / Gói gia vị | 食塩、砂糖、調味料 (621、627、631) 、香辛料 (ネギ、こしょう、にんにく、とうがらし、五香粉) 、調味料 (海老エキス、肉エキス) | Muối, đường, chất điều vị (621, 627, 631), gia vị (hành, tiêu, tỏi, ớt, ngũ vị), bột gia vị (hương tôm, hương thịt). |
含まれている成分 / Thành phần có chứa |
補足情報 / thông tin bổ sung
日本語 | Tiếng Việt | |
サイズ(縦×横×高さ)/ Kích thước (Dài/Rộng/Cao) | 16.0cm × 12.0cm × 3.5cm | 16,0cm / 12,0cm / 3,5cm |
1袋辺りの重量 / Trọng lượng của 1 gói | 83g | 83g |
消費期間 / Hạn sử dụng | 6ヶ月間 | 6 tháng |
製造所固有番号 / Số cụ thể của nhà máy | NSX: 17 09 22 HSD: 17 03 23 B7 3 | NSX: 17 09 22 HSD: 17 03 23 B7 3 |
その他 / Thông tin khác |
あらふね
ベトナム人女性のハーさん推薦のインスタント麺です。価格帯がハオハオと同じなので、ハオハオと何が違うんだ?と思っていましたが、なるほど、かなり優しい味わいでハマります。チキンラーメンのような味で、スッキリはしていますが、しっかりとした塩味です。麺はなめらかな食感で、3分間待たずに少し早く食べ始めても美味しいと思います。