ベトナム食品カルテ#001は、Omachi(オマチ)というブランドのインスタント麺です。ミートソース味の混ぜ麺で、ベトナムでは定番の人気商品です。
基本情報 / Thông tin cơ bản
日本語 | Tiếng Việt | |
ブランド名 / Tên thương hiệu | オマチ | Omachi |
商品名 / Tên sản phẩm | じゃがいも栄養麺 スパゲッティーソースの混ぜ麺 | Mì dinh dưỡng khoai tây mì trọn xốt spaghetti |
内容量 / Khối lượng tịnh | 90g | 90g |
製造地 / Nơi sản xuất | ベトナム | Việt Nam |
製造会社 / Công ty sản xuất / | マサン消費者株式会社 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG TIÊU DÙNG MASAN |
会社のウェブサイト / Trang web của công ty | https://www.masanconsumer.com | https://www.masanconsumer.com |
JANコード / Mã vạch | 8936136164397 | 8936136164397 |
栄養成分 / Thành phần din dưỡng
1袋 (90g) 当たり / 1 gói (90g) gồm :
日本語 | Tiếng Việt | |
エネルギー / Giá trị năng lượng | 399.7kcal | 399,7kcal |
脂質 / Chất béo | 19.3g | 19,3g |
炭水化物 / Carbohydrate | 49.1g | 49,1g |
タンパク質 / Chất đạm | 7.4g | 7,4g |
写真 / Hình ảnh
パッケージ表面 / Bao bì mặt trước | パッケージ裏面 / Bao bì mặt sau |
麺 / Mì | 調味料 1 / Gói gia vị 1 |
調味料 2 / Gói gia vị 2 | 調味料 3 / Gói gia vị 3 |
調理例 1 / Thành phẩm 1 | 調理例 2 / Thành phẩm 2 |
作り方 / Cách dùng
日本語 | Tiếng Việt |
お湯を注ぐ:どんぶりに麺・かやく・熱湯400mlを入れ、フタをして4分間。 | Đổ nước: cho vắt mì, gói rau và 400 ml nước sôi vào tô, đậy nắp 4 phút. |
湯切り:全てのお湯を切る。 | Chắt nước: chắt hết nước ra ngoài. |
ソースを混ぜる:ソースをよく混ぜて、その後にチーズをかけて、お召し上がり下さい。 | Trộn xốt: Trộn đểu lần lượt gói xốt, sau đó đến gói vị phô mai rồi thưởng thức. |
購入情報 / Mua thông tin
日本語 | Tiếng Việt | |
最新更新日 / Cập nhật mới nhất | 2022年10月22日 | Ngày 22 tháng 10 năm 2022 |
購入日 / Ngày mua | 2022年10月22日 | Ngày 22 tháng 10 năm 2022 |
購入価格 / Giá mua | 50.87 円 | 8.800 đồng |
購入場所 / Nơi mua | Siêu thị Bách hoá XANH 88 Phan Văn Hân | Siêu thị Bách hoá XANH 88 Phan Văn Hân |
原材料 / Thành phần
日本語 | Tiếng Việt | |
麺 / Vắt mì | 小麦粉、パーム油、安定剤(1420、451(i))、タピオカでんぷん、馬鈴薯でんぷん20g/kg、食塩、調味料(621、635)、砂糖、酵母エキス、ガーリックパウダー、発泡剤(500(i))、452(i)、500(ii))、クチナシエキス、カレー粉、酸化剤(307c、320、321、330) | Bột mì, dầu cọ, chất ổn định (1420, 451(i)), tinh bột khoai mì, tinh bột khoai tây 20 g/kg, muối, chất điều vị (621, 635), đường, chiết xuất nấm men, bột tỏi, chất tạo xốp (500(i)), 452(i), 500(ii)), chất xuất trái dành dành, bột cari, chất oxy hóa (307c, 320, 321, 330). |
調味料 / Gói gia vị | トマト (118.2 g/kg)、植物油、タマネギ、トマト濃縮液、チリソース、にんにくチリソース、砂糖、にんにく、塩、調味料 (621、635、354(ii))、香辛料とハーブの混合物、牛脂 (6.3 g /kg)、乾燥ニンジン、牛肉エキス (5.73 g/kg)、牛肉 (5.26 g/kg)、酸味調整剤 (325、270)、ニンジン、コリアンダー、乾燥ネギ、天然香料、バジル、ペッパー パウダー、食品着色料 (160c)、D-キシロース、保存料 (202, 211)、合成甘味料 (950)、抗酸化物質 (320, 321) | Cà chua (118,2 g/kg), dầu thực vật, hành tây, cà chua cô đặc, tương ớt, tương ớt tỏi, đường, tỏi, muối, chất điều vị (621, 635, 354(ii)), hỗn hợp gia vị và thảo mộc, mỡ bò (6,3 g/kg), cà rốt sấy, dịch chiết thịt bò (5,73 g/kg), thịt bò (5,26 g/kg), chất điều chỉnh độ axit (325, 270), cà rốt, ngò gai, hành lá sấy, hương tự nhiên, húng quế, bột tiêu, màu thực phẩm (160c), D-xylose, chất bảo quản (202, 211), chất tạo ngọt tổng hợp (950), chất chống oxy hoá (320, 321). |
含まれている成分 / Thành phần có chứa | 小麦、大豆、乳 | Lúa mì, đậu nành, sữa |
補足情報 / Thông tin bổ sung
Tiếng Việt | 日本語 | |
サイズ(縦×横×高さ)/ Kích thước (Dài/Rộng/Cao) | 12.9cm × 17.6cm × 4.5cm | 12,9cm / 17,6cm / 4.5cm |
1袋辺りの重量 / Trọng lượng của 1 gói | 95g | 95g |
消費期間 / Hạn sử dụng | 6ヶ月間 | 6 tháng |
製造所固有番号 / Số cụ thể của nhà máy | NSX: 160922 23:16 HSD: 160323 2M2 | NSX: 160922 23:16 HSD: 160323 2M2 |
その他 / Thông tin khác |
あらふね
インスタント麺で作るスパゲッティーなんて、絶対に美味しい訳がないと思っていましたが、裏切られました。牛肉のコク深い味わいでとっても美味しかったです。粉チーズも付いていて、完成度の高い一品です。